Có 2 kết quả:

扶困济危 fú kùn jì wēi ㄈㄨˊ ㄎㄨㄣˋ ㄐㄧˋ ㄨㄟ扶困濟危 fú kùn jì wēi ㄈㄨˊ ㄎㄨㄣˋ ㄐㄧˋ ㄨㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 濟危扶困|济危扶困[ji4 wei1 fu2 kun4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 濟危扶困|济危扶困[ji4 wei1 fu2 kun4]

Bình luận 0